Có 2 kết quả:
时不时 shí bù shí ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄕˊ • 時不時 shí bù shí ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
from time to time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
from time to time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0